Có 2 kết quả:

渗透 shèn tòu ㄕㄣˋ ㄊㄡˋ滲透 shèn tòu ㄕㄣˋ ㄊㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to permeate
(2) to infiltrate
(3) to pervade
(4) osmosis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to permeate
(2) to infiltrate
(3) to pervade
(4) osmosis

Bình luận 0