Có 2 kết quả:
渗透 shèn tòu ㄕㄣˋ ㄊㄡˋ • 滲透 shèn tòu ㄕㄣˋ ㄊㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to permeate
(2) to infiltrate
(3) to pervade
(4) osmosis
(2) to infiltrate
(3) to pervade
(4) osmosis
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to permeate
(2) to infiltrate
(3) to pervade
(4) osmosis
(2) to infiltrate
(3) to pervade
(4) osmosis
Bình luận 0